Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lập cập


grelotter; trembler
Rét lập cập
grelotter de froid
Tay run lập cập
des mains qui tremblent
lập cà lập cập
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.